151 |
1.005277.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
152 |
2.002122.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã chia |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
153 |
2.002120.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã tách |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
154 |
1.005121.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
155 |
2.001973.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
156 |
1.005010.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
157 |
1.004982.000.00.00.H18 |
Giải thể tự nguyện hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
158 |
1.004979.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
159 |
2.001958.000.00.00.H18 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
160 |
1.004972.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
161 |
1.004901.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
162 |
1.004895.000.00.00.H18 |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
163 |
2.001211.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
164 |
1.005367.000.00.00.H18 |
Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
165 |
1.005187.000.00.00.H18 |
Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
166 |
1.002969.000.00.00.H18 |
Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
167 |
2.001234.000.00.00.H18 |
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
168 |
2.000395.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
169 |
2.000381.000.00.00.H18 |
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
170 |
1.000798.000.00.00.H18 |
Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
171 |
1.003620.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (nơi chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
172 |
2.000181.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
173 |
2.000150.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
174 |
2.000615.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
175 |
2.000162.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
176 |
2.000629.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
177 |
2.000620.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
178 |
2.000633.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
179 |
2.001240.000.00.00.H18 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
180 |
1.001279.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
181 |
1.007919.000.00.00.H18 |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
182 |
1.005462.000.00.00.H18 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
183 |
2.000599.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
184 |
1.000473.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
185 |
2.000424.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
186 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
187 |
1.008724.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
188 |
1.008725.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
189 |
1.008951.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
190 |
1.005434.000.00.00.H18 |
Mua quyển hóa đơn |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
191 |
1.003605.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
192 |
1.008455.000.00.00.H18 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
193 |
2.002190.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
194 |
1.009444.000.00.00.H18 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
195 |
1.009455.000.00.00.H18 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
196 |
1.009453.000.00.00.H18 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
197 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
198 |
1.009992.000.00.00.H18 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
199 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
200 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|