1 |
1.001088.000.00.00.H18 |
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học |
UBND xã Tuần Giáo |
|
2 |
1.005143.000.00.00.H18 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
UBND xã Tuần Giáo |
|
3 |
1.000729.000.00.00.H18 |
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên |
UBND xã Tuần Giáo |
|
4 |
2.002478.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. |
UBND xã Tuần Giáo |
|
5 |
2.002480.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài |
UBND xã Tuần Giáo |
|
6 |
2.002479.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước |
UBND xã Tuần Giáo |
|
7 |
1.001942.000.00.00.H18 |
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non |
UBND xã Tuần Giáo |
|
8 |
1.011444.000.00.00.H18 |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
9 |
1.011442.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
10 |
1.011441.000.00.00.H18 |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
11 |
1.011445.000.00.00.H18 |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
12 |
1.011443.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
13 |
1.011444.000.00.00.H18 |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
UBND xã Tuần Giáo |
|
14 |
1.011442.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
UBND xã Tuần Giáo |
|
15 |
1.011441.000.00.00.H18 |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
UBND xã Tuần Giáo |
|
16 |
1.011445.000.00.00.H18 |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
UBND xã Tuần Giáo |
|
17 |
1.000831.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
18 |
1.000903.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
19 |
1.003645.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
20 |
1.003635.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
21 |
1.008900.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
22 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
UBND xã Tuần Giáo |
|
23 |
1.003622.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
UBND xã Tuần Giáo |
|
24 |
1.008903.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
UBND xã Tuần Giáo |
|
25 |
1.003702.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
26 |
1.001622.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
27 |
1.008950.000.00.00.H18 |
Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
28 |
1.005090.000.00.00.H18 |
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
29 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
30 |
1.009447.000.00.00.H18 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
31 |
1.009993.000.00.00.H18 |
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
32 |
2.001283.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
33 |
2.001270.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
34 |
2.001261.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
35 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
36 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
37 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
38 |
2.001711.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
39 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
40 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
41 |
1.005143.000.00.00.H18 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
42 |
1.005108.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
43 |
1.005092.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
44 |
2.001914.000.00.00.H18 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
45 |
2.001904.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
46 |
1.002407.000.00.00.H18 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
47 |
1.001714.000.00.00.H18 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
48 |
1.001000.000.00.00.H18 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
49 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
50 |
2.000992.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|