351 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
352 |
1.005142.000.00.00.H18 |
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
353 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
354 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
355 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
356 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
357 |
1.001180.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
358 |
1.010723.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
359 |
1.010726.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
360 |
1.010725.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
361 |
1.010724.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
362 |
2.002483.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
363 |
2.002482.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
364 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
365 |
1.001645.000.00.00.H18 |
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên dòng chính lưu vực sông nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép....... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
366 |
1.001612.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
367 |
2.000720.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
368 |
1.001570.000.00.00.H18 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
369 |
1.001266.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
370 |
2.000575.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
371 |
1.002425.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
372 |
2.001088.000.00.00.H18 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
373 |
1.002192.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
374 |
2.000528.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
375 |
2.000806.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
376 |
1.001766.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
377 |
2.000779.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
378 |
1.001669.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
379 |
2.000756.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
380 |
2.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
381 |
2.002189.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
382 |
2.000554.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
383 |
2.000522.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
384 |
1.000893.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
385 |
2.000513.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
386 |
2.000497.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
387 |
2.000547.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
388 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
389 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
390 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
391 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
392 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
393 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
394 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
395 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
396 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
397 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
398 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
399 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
400 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|