401 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
402 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
403 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
404 |
1.009997.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
405 |
1.009996.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công.... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
406 |
1.009994.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
407 |
1.009995.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
408 |
1.009999.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
409 |
1.009998.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
410 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
411 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
412 |
2.002363.000.00.00.H18 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
413 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
414 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
415 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
416 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
417 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
418 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
419 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
420 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
421 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
422 |
1.012084.000.00.00.H18 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
423 |
1.012085.000.00.00.H18 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
424 |
2.002105.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
425 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
426 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
427 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
428 |
1.008898.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
429 |
1.008899.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
430 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
431 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
432 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
433 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
434 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
435 |
1.003013.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
436 |
1.002989.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
437 |
1.002978.000.00.00.H18 |
Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
438 |
1.002335.000.00.00.H18 |
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
439 |
1.002314.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
440 |
1.002291.000.00.00.H18 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
441 |
2.000955.000.00.00.H18 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
442 |
2.000410.000.00.00.H18 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
443 |
2.000379.000.00.00.H18 |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
444 |
2.000365.000.00.00.H18 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá ..... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
445 |
1.000755.000.00.00.H18 |
Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
446 |
1.003572.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
447 |
1.003907.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
448 |
1.003836.000.00.00.H18 |
Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
449 |
1.002277.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
450 |
1.005097.000.00.00.H18 |
Đề nghị đánh giá, công nhận Cộng đồng học tập cấp xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|