Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
Đến

 Kết quả tìm kiếm: 305 TTHC

STT Tên TTHC Mã TTHC Chuẩn
151 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất 1.005121.000.00.00.H18
152 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) 2.001973.000.00.00.H18
153 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã 1.005010.000.00.00.H18
154 Giải thể tự nguyện hợp tác xã 1.004982.000.00.00.H18
155 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã 1.004979.000.00.00.H18
156 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã 2.001958.000.00.00.H18
157 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập 1.004972.000.00.00.H18
158 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã 1.004901.000.00.00.H18
159 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã 1.004895.000.00.00.H18
160 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh 1.001612.000.00.00.H18
161 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh 2.000720.000.00.00.H18
162 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh 1.001570.000.00.00.H18
163 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh 1.001266.000.00.00.H18
164 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh 2.000575.000.00.00.H18
165 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước 2.001211.000.00.00.H18
166 Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam 1.005367.000.00.00.H18
167 Thủ tục thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người... 1.005187.000.00.00.H18
168 Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu 1.003013.000.00.00.H18
169 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất 1.002989.000.00.00.H18
170 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp 1.002978.000.00.00.H18
171 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện 1.002969.000.00.00.H18
172 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư 2.001234.000.00.00.H18
173 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu cấp huyện 1.002335.000.00.00.H18
174 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (cấp huyện) 1.002314.000.00.00.H18
175 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất cấp huyện 1.002291.000.00.00.H18
176 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở cấp huyện 2.000955.000.00.00.H18
177 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất... 2.000410.000.00.00.H18
178 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện 2.000395.000.00.00.H18
179 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất 2.000381.000.00.00.H18
180 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm 2.000379.000.00.00.H18
181 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân 1.000798.000.00.00.H18
182 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá ..... 2.000365.000.00.00.H18
183 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc.. 1.000755.000.00.00.H18
184 Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (nơi chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) 1.003620.000.00.00.H18
185 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) 1.003572.000.00.00.H18
186 Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên... 1.003907.000.00.00.H18
187 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế 1.003836.000.00.00.H18
188 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp 1.002277.000.00.00.H18
189 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) 1.000831.000.00.00.H18
190 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) 1.000903.000.00.00.H18
191 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện 1.003645.000.00.00.H18
192 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện 1.003635.000.00.00.H18
193 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá 2.000181.000.00.00.H18
194 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá 2.000150.000.00.00.H18
195 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu 2.000615.000.00.00.H18
196 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá 2.000162.000.00.00.H18
197 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh 2.000629.000.00.00.H18
198 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu 2.000620.000.00.00.H18
199 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh 2.000633.000.00.00.H18
200 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu 2.001240.000.00.00.H18
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây