1 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
2 |
1.009447.000.00.00.H18 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
3 |
1.009993.000.00.00.H18 |
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
4 |
2.001283.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
5 |
2.001270.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
6 |
2.001261.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
7 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
8 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
9 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
10 |
2.001711.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
11 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
12 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
13 |
1.004563.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
14 |
2.001842.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
15 |
1.004555.000.00.00.H18 |
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
16 |
1.004552.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
17 |
1.004545.000.00.00.H18 |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
18 |
2.001837.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
19 |
1.004496.000.00.00.H18 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
20 |
1.004494.000.00.00.H18 |
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
21 |
2.001818.000.00.00.H18 |
Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
22 |
1.004475.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
23 |
2.001809.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
24 |
1.004444.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
25 |
1.004442.000.00.00.H18 |
Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
26 |
1.004440.000.00.00.H18 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
27 |
1.004439.000.00.00.H18 |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
28 |
1.001639.000.00.00.H18 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
29 |
1.005143.000.00.00.H18 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
30 |
1.005108.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
31 |
1.005106.000.00.00.H18 |
Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
32 |
1.005099.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
33 |
1.005097.000.00.00.H18 |
Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
34 |
1.005092.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
35 |
2.001914.000.00.00.H18 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
36 |
2.001904.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
37 |
2.001839.000.00.00.H18 |
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
38 |
1.004515.000.00.00.H18 |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
39 |
2.001824.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
40 |
1.004438.000.00.00.H18 |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
41 |
1.003702.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
42 |
1.002407.000.00.00.H18 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
43 |
1.001714.000.00.00.H18 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
44 |
1.001000.000.00.00.H18 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
45 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
46 |
1.001622.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
47 |
2.000528.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
48 |
2.000806.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
49 |
1.001766.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
50 |
2.000779.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|