Baner Toàn trang
Đến

 TTHC theo chủ đề: UBND cấp Xã (Huyện Tuần Giáo)

STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC
1 1.003583.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
2 1.008603.000.00.00.H18 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
3 1.004088.000.00.00.H18 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
4 1.004047.000.00.00.H18 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
5 1.004036.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
6 1.004002.000.00.00.H18 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
7 1.003930.000.00.00.H18 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
8 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
9 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
10 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
11 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
12 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
13 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
14 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
15 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
16 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
17 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
18 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh
19 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn
20 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
21 1.000689.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
22 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử
23 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
24 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
25 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ
26 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
27 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
28 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
29 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh
30 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
31 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn
32 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc
33 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
34 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
35 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
36 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
37 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
38 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
39 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
40 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
41 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
42 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
43 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
44 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
45 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
46 2.002161.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
47 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
48 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
49 2.000477.000.00.00.H18 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
50 1.001776.000.00.00.H18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
TRUY CẬP NHANH
Quảng cáo 1 cửa
HSCV
CD DH Huyen
Phần mềm QLDL số hóa
CDDH
PM KN To cao
Album
http://tuangiao.gov.vn/work-schedules/
Email
CCTC
gm
tAI LIEU
vbden
hOI
Công khai PAKN
Tích hợp bộ pháp điển
Tìm hiểu nông thôn mới
Hệ thống phản ánh
Thỏa thuận quốc tế
Hướng dẫn phản ánh kiến nghị
TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
CHỈ ĐƯỜNG ĐẾN TRỤ SỞ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây