451 |
2.002648.000.00.00.H18 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
452 |
2.002649.000.00.00.H18 |
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
453 |
2.002650.000.00.00.H18 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
454 |
1.012568.000.00.00.H18 |
Giao tài sản kết cầu hạ tầng chợ do cấp huyện quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
455 |
1.012569.000.00.00.H18 |
Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
456 |
2.000535.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
457 |
2.000591.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
458 |
1.012811.000.00.00.H18 |
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
459 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
460 |
1.012836.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
461 |
1.012837.000.00.00.H18 |
Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
462 |
1.012810.000.00.00.H18 |
Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
463 |
1.012808.000.00.00.H18 |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
464 |
1.012809.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
465 |
1.012816.000.00.00.H18 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
466 |
1.012807.000.00.00.H18 |
Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
467 |
1.012818.000.00.00.H18 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
468 |
1.012796.000.00.00.H18 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
469 |
1.012819.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
470 |
1.012817.000.00.00.H18 |
Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
471 |
1.012814.000.00.00.H18 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
472 |
1.012780.000.00.00.H18 |
Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng ..... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
473 |
1.012776.000.00.00.H18 |
Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
474 |
1.012775.000.00.00.H18 |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
475 |
1.012771.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
476 |
1.012777.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
477 |
1.012778.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
478 |
1.012779.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
479 |
1.012773.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
480 |
1.012774.000.00.00.H18 |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
481 |
1.012850.000.00.00.H18 |
Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
482 |
1.012849.000.00.00.H18 |
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
483 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
484 |
1.012888.000.00.00.H18 |
Công nhận Ban quản trị nhà chung cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
485 |
1.012922.000.00.00.H18 |
Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
486 |
3.000154.000.00.00.H18 |
Thủ tục hải quan đối với gỗ nhập khẩu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
487 |
1.012934.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển công chức |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
488 |
1.012935.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
489 |
1.012933.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
490 |
1.012995.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
491 |
1.012996.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
492 |
1.012939.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
493 |
1.012940.000.00.00.H18 |
Thủ tục thành lập hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
494 |
1.012949.000.00.00.H18 |
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
495 |
1.012994.000.00.00.H18 |
Thủ tục khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
496 |
1.012950.000.00.00.H18 |
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
497 |
1.012951.000.00.00.H18 |
Thủ tục hội tự giải thể |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
498 |
1.012952.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho phép hội hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
499 |
1.012941.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
500 |
1.004563.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|