Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
THỐNG KÊ TTHC ĐĂNG TẢI LÊN CỔNG TTĐT HUYỆN
28-3-2025
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
451 1.013029.000.00.00.H18 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
452 1.013030.000.00.00.H18 Thủ tục quỹ tự giải thể Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
453 1.013040.000.00.00.H18 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
454 1.013061.000.00.00.H18 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
455 1.013061.000.00.00.H18 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
456 1.013231.000.00.00.H18 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
457 1.013233.000.00.00.H18 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
458 1.013235.000.00.00.H18 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
459 1.013225.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
460 1.013229.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
461 1.013232.000.00.00.H18 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
462 1.013226.000.00.00.H18 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
463 1.013227.000.00.00.H18 ia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
464 1.013228.000.00.00.H18 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp 1.013228.000.00.00.H18 IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
465 1.013238.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
466 1.013230.000.00.00.H18 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
467 1.013236.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
468 1.013313.000.00.00.H18 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
469 1.013314.000.00.00.H18 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới. UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
470 2.002722.000.00.00.H18 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
471 2.002724.000.00.00.H18 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
472 2.002723.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
473 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
474 2.000528.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
475 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
476 2.000779.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
477 1.001695.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
478 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
479 2.000756.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
480 2.000748.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
481 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
482 2.000554.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
483 2.000522.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
484 1.000893.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
485 2.000513.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
486 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
487 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
488 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
489 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
490 2.001044.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
491 2.001008.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
492 2.001050.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
493 2.001052.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
494 2.002349.000.00.00.H18 Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
495 2.000497.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
496 2.000908.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
497 2.000547.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
498 2.002363.000.00.00.H18 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
499 2.002516.000.00.00.H18 Xác nhận thông tin hộ tịch Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo
500 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây