451 |
3.000322.000.00.00.H18 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
452 |
3.000181.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học phổ thông |
UBND xã Tuần Giáo |
|
453 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
454 |
1.005098.000.00.00.H18 |
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông |
UBND xã Tuần Giáo |
|
455 |
1.005095.000.00.00.H18 |
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
UBND xã Tuần Giáo |
|
456 |
1.005142.000.00.00.H18 |
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
UBND xã Tuần Giáo |
|
457 |
1.000473.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
458 |
1.010927.000.00.00.H18 |
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn |
UBND xã Tuần Giáo |
|
459 |
1.000509.000.00.00.H18 |
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
UBND xã Tuần Giáo |
|
460 |
1.000482.000.00.00.H18 |
Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận |
UBND xã Tuần Giáo |
|
461 |
1.010593.000.00.00.H18 |
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục |
UBND xã Tuần Giáo |
|
462 |
1.010594.000.00.00.H18 |
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị |
UBND xã Tuần Giáo |
|
463 |
1.010595.000.00.00.H18 |
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. |
UBND xã Tuần Giáo |
|
464 |
1.010596.000.00.00.H18 |
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục |
UBND xã Tuần Giáo |
|
465 |
2.000632.000.00.00.H18 |
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục |
UBND xã Tuần Giáo |
|
466 |
2.002284.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
467 |
2.001960.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
468 |
2.001885.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
469 |
2.001884.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
470 |
2.001880.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
471 |
2.001786.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
472 |
1.012582.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND xã Tuần Giáo |
|
473 |
1.012580.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Tuần Giáo |
|
474 |
1.012585.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Tuần Giáo |
|
475 |
1.012584.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND xã Tuần Giáo |
|
476 |
1.012586.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Tuần Giáo |
|
477 |
1.012593.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
478 |
1.012592.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND xã Tuần Giáo |
|
479 |
1.012591.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND xã Tuần Giáo |
|
480 |
1.012590.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Tuần Giáo |
|
481 |
1.012588.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Tuần Giáo |
|
482 |
1.012596.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
483 |
1.012599.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
484 |
1.012598.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
485 |
1.012600.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
486 |
1.012601.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
487 |
1.012603.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
488 |
1.012602.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
489 |
1.012579.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Tuần Giáo |
|
490 |
2.002105.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
491 |
3.000410.000.00.00.H18 |
Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
492 |
1.010832.000.00.00.H18 |
Thăm viếng mộ liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
493 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND xã Tuần Giáo |
|
494 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
495 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
496 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
497 |
1.001776.000.00.00.H18 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
498 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
499 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
500 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|