451 |
1.013029.000.00.00.H18 |
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
452 |
1.013030.000.00.00.H18 |
Thủ tục quỹ tự giải thể |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
453 |
1.013040.000.00.00.H18 |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
454 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
455 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
456 |
1.013231.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
457 |
1.013233.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
458 |
1.013235.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
459 |
1.013225.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
460 |
1.013229.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
461 |
1.013232.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
462 |
1.013226.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
463 |
1.013227.000.00.00.H18 |
ia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
464 |
1.013228.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp 1.013228.000.00.00.H18 IV (Công trình không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
465 |
1.013238.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
466 |
1.013230.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
467 |
1.013236.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
468 |
1.013313.000.00.00.H18 |
Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
469 |
1.013314.000.00.00.H18 |
Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
470 |
2.002722.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
471 |
2.002724.000.00.00.H18 |
Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
472 |
2.002723.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
473 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
474 |
2.000528.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
475 |
1.001766.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
476 |
2.000779.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
477 |
1.001695.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
478 |
1.001669.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
479 |
2.000756.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
480 |
2.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
481 |
2.002189.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
482 |
2.000554.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
483 |
2.000522.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
484 |
1.000893.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
485 |
2.000513.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
486 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
487 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
488 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
489 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
490 |
2.001044.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
491 |
2.001008.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
492 |
2.001050.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
493 |
2.001052.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
494 |
2.002349.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
495 |
2.000497.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
496 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
497 |
2.000547.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
498 |
2.002363.000.00.00.H18 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
499 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
500 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|