501 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
502 |
1.012810.000.00.00.H18 |
Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
503 |
1.012808.000.00.00.H18 |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
504 |
1.012809.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
505 |
1.012816.000.00.00.H18 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
506 |
1.012807.000.00.00.H18 |
Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
507 |
1.012818.000.00.00.H18 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
508 |
1.012796.000.00.00.H18 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
509 |
1.012819.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
510 |
1.012817.000.00.00.H18 |
Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
511 |
1.012814.000.00.00.H18 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
512 |
1.012780.000.00.00.H18 |
Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng ..... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
513 |
1.012776.000.00.00.H18 |
Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
514 |
1.012775.000.00.00.H18 |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
515 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
516 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
517 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
518 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
519 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
520 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
521 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
522 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
523 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
524 |
1.012771.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
525 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
526 |
1.011606.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
527 |
1.011607.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
528 |
1.011608.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
529 |
1.011609.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
530 |
3.000412.000.00.00.H18 |
Công nhận người lao động có thu nhập thấp |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
531 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
532 |
1.012777.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
533 |
1.012778.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
534 |
1.012779.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất từ quỹ đất do tổ chức, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất quy định tại Điều 180 Luật Đất đai |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
535 |
1.012773.000.00.00.H18 |
Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
536 |
1.012774.000.00.00.H18 |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
537 |
1.010723.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
538 |
1.010726.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
539 |
1.010725.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
540 |
1.010724.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
541 |
1.012836.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
542 |
1.012837.000.00.00.H18 |
Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
543 |
1.004082.000.00.00.H18 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
544 |
2.002770.000.00.00.H18 |
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
545 |
2.002771.000.00.00.H18 |
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
546 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|