501 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
502 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
503 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
504 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
505 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
506 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
507 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
508 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
509 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
510 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
511 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
512 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
513 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
514 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
515 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
516 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
517 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
518 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
519 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
520 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
521 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
522 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
523 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
524 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
525 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
526 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
527 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
528 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
529 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
530 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
531 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
532 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
533 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
534 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
535 |
3.000323.000.00.00.H18 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
536 |
3.000322.000.00.00.H18 |
Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
537 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
538 |
2.001885.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
539 |
2.001884.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
540 |
2.001880.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
541 |
2.001786.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
542 |
1.000473.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
543 |
2.002284.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
544 |
2.001960.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|