501 |
2.001842.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
502 |
1.004552.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
503 |
1.001639.000.00.00.H18 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
504 |
1.012969.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
505 |
3.000307.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
506 |
3.000308.000.00.00.H18 |
Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
507 |
1.006444.000.00.00.H18 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
508 |
1.006445.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
509 |
1.012961.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
510 |
1.006390.000.00.00.H18 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
511 |
1.012970.000.00.00.H18 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
512 |
3.000309.000.00.00.H18 |
Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
513 |
1.012962.000.00.00.H18 |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
514 |
1.012963.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
515 |
1.012964.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
516 |
1.012965.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
517 |
1.012966.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
518 |
1.012967.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
519 |
1.012968.000.00.00.H18 |
Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
520 |
1.012971.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
521 |
1.012972.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
522 |
1.012973.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
523 |
1.012974.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
524 |
1.012975.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
525 |
1.009977.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
526 |
1.009974.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
527 |
1.009978.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
528 |
1.009979.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
529 |
1.009975.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
530 |
1.009976.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
531 |
1.013024.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận diều lệ quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
532 |
1.013025.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận quỹ đủ diều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ; công nhận thay dổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
533 |
1.013026.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
534 |
1.013027.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
535 |
1.013028.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
536 |
1.013029.000.00.00.H18 |
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
537 |
1.013030.000.00.00.H18 |
Thủ tục quỹ tự giải thể |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
538 |
1.013040.000.00.00.H18 |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
539 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
540 |
1.013061.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|