51 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
52 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
53 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
54 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
55 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
56 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
57 |
2.001044.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
58 |
2.000843.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
59 |
2.000992.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
60 |
2.001008.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
61 |
2.001050.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
62 |
2.001052.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
63 |
2.001885.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
64 |
2.001884.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
65 |
2.001880.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
66 |
2.001786.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
67 |
1.000047.000.00.00.H18 |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
68 |
1.003456.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
69 |
1.003459.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
70 |
1.003471.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
71 |
1.003347.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
72 |
2.001627.000.00.00.H18 |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
73 |
1.003434.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
74 |
1.004498.000.00.00.H18 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
75 |
1.003956.000.00.00.H18 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
76 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
77 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
78 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
79 |
1.001776.000.00.00.H18 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
80 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
81 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
82 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
83 |
1.001731.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
84 |
2.000777.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
85 |
2.000291.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
86 |
1.000669.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
87 |
2.000298.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
88 |
2.000294.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
89 |
1.000684.000.00.00.H18 |
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
90 |
2.000744.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
91 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
92 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
93 |
1.004959.000.00.00.H18 |
Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
94 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
95 |
1.003141.000.00.00.H18 |
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
96 |
1.002662.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
97 |
1.001228.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
98 |
1.001220.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
99 |
2.000414.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
100 |
2.000402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|