Banner xa Tuan Giao 2025
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
351 1.012963.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
352 1.012964.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
353 1.012965.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
354 1.012966.000.00.00.H18 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
355 1.012967.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
356 1.012968.000.00.00.H18 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
357 1.012971.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập UBND xã Tuần Giáo
358 1.012972.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại UBND xã Tuần Giáo
359 1.012973.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập UBND xã Tuần Giáo
360 1.012974.000.00.00.H18 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) UBND xã Tuần Giáo
361 1.012975.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học UBND xã Tuần Giáo
362 1.013024.000.00.00.H18 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận diều lệ quỹ Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
363 1.013025.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận quỹ đủ diều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ; công nhận thay dổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
364 1.013026.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
365 1.013027.000.00.00.H18 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
366 1.013028.000.00.00.H18 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
367 1.013029.000.00.00.H18 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
368 1.013030.000.00.00.H18 Thủ tục quỹ tự giải thể Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
369 1.013040.000.00.00.H18 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
370 1.013061.000.00.00.H18 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
371 1.013061.000.00.00.H18 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác UBND xã Tuần Giáo
372 1.013231.000.00.00.H18 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
373 1.013233.000.00.00.H18 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
374 1.013235.000.00.00.H18 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
375 1.013225.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
376 1.013229.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
377 1.013232.000.00.00.H18 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
378 1.013226.000.00.00.H18 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
379 1.013227.000.00.00.H18 ia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
380 1.013228.000.00.00.H18 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp 1.013228.000.00.00.H18 IV (Công trình không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
381 1.013238.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
382 1.013230.000.00.00.H18 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
383 1.013236.000.00.00.H18 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
384 1.013313.000.00.00.H18 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở UBND xã Tuần Giáo
385 1.013314.000.00.00.H18 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới. UBND xã Tuần Giáo
386 2.002722.000.00.00.H18 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
387 2.002724.000.00.00.H18 Thủ tục đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
388 2.002723.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
389 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
390 2.000528.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
391 1.001766.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
392 2.000779.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
393 1.001695.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
394 1.001669.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
395 2.000756.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
396 2.000748.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
397 2.002189.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
398 2.000554.000.00.00.H18 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
399 2.000522.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
400 1.000893.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây