401 |
1.012774.000.00.00.H18 |
Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
402 |
1.012850.000.00.00.H18 |
Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
403 |
1.012849.000.00.00.H18 |
Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
404 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
405 |
1.012888.000.00.00.H18 |
Công nhận Ban quản trị nhà chung cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
406 |
1.012922.000.00.00.H18 |
Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
407 |
3.000154.000.00.00.H18 |
Thủ tục hải quan đối với gỗ nhập khẩu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
408 |
1.012934.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển công chức |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
409 |
1.012935.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
410 |
1.012933.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
411 |
1.012995.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
412 |
1.012996.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
413 |
1.012939.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
414 |
1.012940.000.00.00.H18 |
Thủ tục thành lập hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
415 |
1.012949.000.00.00.H18 |
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
416 |
1.012994.000.00.00.H18 |
Thủ tục khấu trừ kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
417 |
1.012950.000.00.00.H18 |
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
418 |
1.012951.000.00.00.H18 |
Thủ tục hội tự giải thể |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
419 |
1.012952.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho phép hội hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
420 |
1.012941.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
421 |
1.004563.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
422 |
2.001842.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
423 |
1.004552.000.00.00.H18 |
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
424 |
1.001639.000.00.00.H18 |
Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
425 |
1.012969.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
426 |
3.000307.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm học tập cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
427 |
3.000308.000.00.00.H18 |
Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
428 |
1.006444.000.00.00.H18 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
429 |
1.006445.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
430 |
1.012961.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
431 |
1.006390.000.00.00.H18 |
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
432 |
1.012970.000.00.00.H18 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
433 |
3.000309.000.00.00.H18 |
Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
434 |
1.012962.000.00.00.H18 |
Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
435 |
1.012963.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
436 |
1.012964.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
437 |
1.012965.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
438 |
1.012966.000.00.00.H18 |
Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
439 |
1.012967.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
440 |
1.012968.000.00.00.H18 |
Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
441 |
1.012971.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
442 |
1.012972.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
443 |
1.012973.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
444 |
1.012974.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
445 |
1.012975.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
446 |
1.013024.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận diều lệ quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
447 |
1.013025.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận quỹ đủ diều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ; công nhận thay dổi, bổ sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
448 |
1.013026.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
449 |
1.013027.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
450 |
1.013028.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|