401 |
2.000513.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
402 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
403 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
404 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
405 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
406 |
2.001044.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
407 |
2.001008.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
408 |
2.001050.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
409 |
2.001052.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
410 |
2.002349.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
411 |
2.000497.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
412 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
413 |
2.000547.000.00.00.H18 |
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
414 |
2.002363.000.00.00.H18 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
415 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên |
|
416 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND xã Tuần Giáo |
|
417 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
418 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
419 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
420 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
421 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Tuần Giáo |
|
422 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
423 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
424 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Tuần Giáo |
|
425 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND xã Tuần Giáo |
|
426 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND xã Tuần Giáo |
|
427 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tuần Giáo |
|
428 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Tuần Giáo |
|
429 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND xã Tuần Giáo |
|
430 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND xã Tuần Giáo |
|
431 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND xã Tuần Giáo |
|
432 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
433 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|
434 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
435 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã Tuần Giáo |
|
436 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Tuần Giáo |
|
437 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND xã Tuần Giáo |
|
438 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
UBND xã Tuần Giáo |
|
439 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã Tuần Giáo |
|
440 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Tuần Giáo |
|
441 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
UBND xã Tuần Giáo |
|
442 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Tuần Giáo |
|
443 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã Tuần Giáo |
|
444 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND xã Tuần Giáo |
|
445 |
2.001035.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Tuần Giáo |
|
446 |
1.005461.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai tử |
UBND xã Tuần Giáo |
|
447 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
UBND xã Tuần Giáo |
|
448 |
2.002516.000.00.00.H18 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
UBND xã Tuần Giáo |
|
449 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND xã Tuần Giáo |
|
450 |
3.000323.000.00.00.H18 |
Đăng ký giám sát việc giám hộ |
UBND xã Tuần Giáo |
|