401 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
402 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
403 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
404 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
405 |
1.012582.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
406 |
1.012580.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
407 |
1.012585.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
408 |
1.012584.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
409 |
1.012586.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
410 |
1.012593.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
411 |
1.012592.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
412 |
1.012591.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
413 |
1.012590.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
414 |
1.012588.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
415 |
1.012596.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
416 |
1.012599.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
417 |
1.012598.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
418 |
1.012600.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
419 |
1.012601.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
420 |
1.012603.000.00.00.H18 |
THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
421 |
1.012602.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
422 |
1.012579.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
423 |
1.001645.000.00.00.H18 |
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên dòng chính lưu vực sông nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép....... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
424 |
1.001662.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
425 |
1.012694.000.00.00.H18 |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
426 |
1.012695.000.00.00.H18 |
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
427 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
428 |
2.002635.000.00.00.H18 |
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
429 |
1.005378.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
430 |
1.005377.000.00.00.H18 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
431 |
1.005280.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
432 |
2.002123.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
433 |
1.005277.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
434 |
2.001973.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
435 |
1.005010.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
436 |
1.004982.000.00.00.H18 |
Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
437 |
1.004979.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
438 |
2.001958.000.00.00.H18 |
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
439 |
1.004901.000.00.00.H18 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
440 |
2.002636.000.00.00.H18 |
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
441 |
2.002637.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
442 |
2.002638.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
443 |
2.002639.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
444 |
2.002640.000.00.00.H18 |
Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
445 |
2.002641.000.00.00.H18 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
446 |
2.002642.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
447 |
2.002643.000.00.00.H18 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
448 |
2.002644.000.00.00.H18 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
449 |
2.002645.000.00.00.H18 |
Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
450 |
2.002646.000.00.00.H18 |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|