101 |
1.000843.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
102 |
2.000385.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
103 |
2.000374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
104 |
1.000804.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
105 |
2.000364.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
106 |
2.000356.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
107 |
2.000267.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
108 |
1.000316.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
109 |
1.001212.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
110 |
1.001204.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
111 |
1.001199.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
112 |
1.004875.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
113 |
2.001211.000.00.00.H18 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
114 |
2.000181.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
115 |
2.000150.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
116 |
2.000615.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
117 |
2.000162.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
118 |
2.000629.000.00.00.H18 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
119 |
2.000620.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
120 |
2.000633.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
121 |
2.001240.000.00.00.H18 |
Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
122 |
1.001279.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
123 |
1.005462.000.00.00.H18 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
124 |
2.000599.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
125 |
1.000473.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
126 |
2.000424.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
127 |
2.000908.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
128 |
1.008724.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
129 |
1.008725.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
130 |
1.008951.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
131 |
1.003605.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
132 |
1.008455.000.00.00.H18 |
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
133 |
2.002190.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
134 |
1.009444.000.00.00.H18 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
135 |
1.009455.000.00.00.H18 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
136 |
1.009453.000.00.00.H18 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
137 |
3.000182.000.00.00.H18 |
Tuyển sinh trung học cơ sở |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
138 |
1.009992.000.00.00.H18 |
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
139 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
140 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
141 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
142 |
2.002395.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
143 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
144 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
145 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
146 |
2.002408.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
147 |
2.002412.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
148 |
1.009354.000.00.00.H18 |
Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
149 |
1.009355.000.00.00.H18 |
Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
150 |
1.009322.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|