151 |
1.010821.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
152 |
1.010829.000.00.00.H18 |
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
153 |
2.002481.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
154 |
1.010944.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
155 |
2.002500.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
156 |
1.010938.000.00.00.H18 |
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
157 |
1.010939.000.00.00.H18 |
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
158 |
1.010940.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
159 |
1.011550.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
160 |
1.011548.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
161 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
162 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
163 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
164 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
165 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
166 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
167 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
168 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
169 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
170 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
171 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
172 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
173 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
174 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
175 |
1.001776.000.00.00.H18 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
176 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
177 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
178 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
179 |
1.001731.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
180 |
2.000751.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
181 |
2.000744.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
182 |
2.000355.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
183 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
184 |
1.004944.000.00.00.H18 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
185 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
186 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
187 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
188 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
189 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
190 |
1.001167.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
191 |
1.001156.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
192 |
1.001109.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
193 |
1.001098.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
194 |
1.001090.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
195 |
1.001085.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
196 |
1.001078.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
197 |
1.001055.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
198 |
2.000509.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
199 |
1.001028.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
200 |
1.000775.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|