201 |
3.000154.000.00.00.H18 |
Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
202 |
3.000175.000.00.00.H18 |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
203 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
204 |
2.002395.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
205 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
206 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
207 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
208 |
2.002408.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
209 |
2.002412.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
210 |
1.009354.000.00.00.H18 |
Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
211 |
1.009355.000.00.00.H18 |
Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
212 |
1.009322.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
213 |
1.009324.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
214 |
1.009323.000.00.00.H18 |
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
215 |
1.009335.000.00.00.H18 |
Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
216 |
1.010803.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
217 |
1.010805.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
218 |
1.010804.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
219 |
1.010806.000.00.00.H18 |
Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
220 |
1.010824.000.00.00.H18 |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
221 |
1.010825.000.00.00.H18 |
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
222 |
1.010832.000.00.00.H18 |
Thăm viếng mộ liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
223 |
1.010810.000.00.00.H18 |
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
224 |
1.010811.000.00.00.H18 |
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
225 |
1.010812.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
226 |
1.010814.000.00.00.H18 |
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
227 |
1.010815.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
228 |
1.010816.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
229 |
1.010817.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
230 |
1.010818.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
231 |
1.010819.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
232 |
1.010820.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
233 |
1.010821.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
234 |
1.010829.000.00.00.H18 |
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
235 |
2.002481.000.00.00.H18 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
236 |
1.010944.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
237 |
2.002500.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
238 |
1.010938.000.00.00.H18 |
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
239 |
1.010939.000.00.00.H18 |
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
240 |
1.010940.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
241 |
1.011550.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
242 |
1.011548.000.00.00.H18 |
Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
243 |
2.002156.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển công chức |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
244 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
245 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
246 |
1.004492.000.00.00.H18 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
247 |
1.004485.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
248 |
1.004443.000.00.00.H18 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
249 |
1.004441.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
250 |
2.001810.000.00.00.H18 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|