Baner Toàn trang
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI CẬP NHẬT
THỐNG KÊ TTHC ĐĂNG TẢI LÊN CỔNG TTĐT HUYỆN
12-4-2024
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
251 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
252 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
253 2.000815.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
254 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
255 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
256 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
257 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
258 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
259 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
260 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
261 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
262 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
263 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
264 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
265 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
266 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
267 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
268 2.002161.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
269 2.000286.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
270 2.000282.000.00.00.H18 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
271 2.000477.000.00.00.H18 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
272 1.001776.000.00.00.H18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
273 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
274 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
275 1.001739.000.00.00.H18 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
276 1.001731.000.00.00.H18 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
277 2.000751.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
278 2.000744.000.00.00.H18 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
279 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
280 1.000132.000.00.00.H18 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
281 1.004946.000.00.00.H18 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
282 1.004944.000.00.00.H18 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
283 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
284 1.004941.000.00.00.H18 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
285 2.001944.000.00.00.H18 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
286 2.001947.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
287 2.001942.000.00.00.H18 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
288 1.001167.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
289 1.001156.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
290 1.001109.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
291 1.001098.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
292 1.001090.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
293 1.001085.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
294 1.001078.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
295 1.001055.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
296 2.000509.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
297 1.001028.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
298 1.000775.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
299 2.000346.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
300 2.000337.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây