251 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
252 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
253 |
1.006391.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
254 |
2.001659.000.00.00.H18 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
255 |
2.002402.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
256 |
2.002396.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
257 |
2.002400.000.00.00.H18 |
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
258 |
2.002403.000.00.00.H18 |
Thủ tục thực hiện việc giải trình |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
259 |
2.002401.000.00.00.H18 |
Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
260 |
2.002409.000.00.00.H18 |
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
261 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
262 |
1.010092.000.00.00.H18 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
263 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
264 |
1.010803.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
265 |
1.010805.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
266 |
1.010804.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
267 |
1.010824.000.00.00.H18 |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
268 |
1.010825.000.00.00.H18 |
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
269 |
1.010810.000.00.00.H18 |
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
270 |
1.010812.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
271 |
1.010814.000.00.00.H18 |
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
272 |
1.010815.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
273 |
1.010816.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
274 |
1.010817.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
275 |
1.010818.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
276 |
1.010819.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
277 |
1.010820.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
278 |
1.010821.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
279 |
1.010945.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
280 |
2.002501.000.00.00.H18 |
Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
281 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
282 |
1.005142.000.00.00.H18 |
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
283 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
284 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
285 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
286 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
287 |
1.001180.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
288 |
1.010723.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
289 |
1.010726.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
290 |
1.010725.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
291 |
1.010724.000.00.00.H18 |
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
292 |
2.002483.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
293 |
2.002482.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
294 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
295 |
1.001612.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
296 |
2.000720.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
297 |
1.001570.000.00.00.H18 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
298 |
1.001266.000.00.00.H18 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
299 |
2.000575.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
300 |
1.002425.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|