251 |
1.012085.000.00.00.H18 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
252 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
253 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
254 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
255 |
1.008898.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
256 |
1.008899.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
257 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
258 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
259 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
260 |
3.000250.000.00.00.H18 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
261 |
1.000045.000.00.00.H18 |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
262 |
1.011471.000.00.00.H18 |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
263 |
1.012299.000.00.00.H18 |
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
264 |
1.012268.000.00.00.H18 |
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
265 |
1.012300.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
266 |
1.012301.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
267 |
1.012379.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
268 |
1.012387.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
269 |
1.012389.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
270 |
1.012390.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
271 |
1.012373.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
272 |
1.012374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
273 |
1.012381.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
274 |
1.012383.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
275 |
1.012385.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
276 |
1.012386.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
277 |
1.012376.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
278 |
1.012378.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
279 |
1.012474 |
Hỗ trợ tiền vé xe cho người lao động |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
280 |
2.002622.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
281 |
2.002621.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
282 |
2.000806.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
283 |
1.012536 |
Phê duyệt dự án, phương án hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
284 |
1.012535 |
Phê duyệt dự án, kế hoạch liên kết thực hiện các hoạt động hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị triển khai trên địa bàn 01 huyện (thị xã, thành phố) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
285 |
1.012531.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
286 |
1.007919.000.00.00.H18 |
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
287 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
288 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
289 |
1.012537.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
290 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
291 |
1.012538.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
292 |
1.012533.000.00.00.H18 |
Tuyển chọn tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
293 |
1.012694.000.00.00.H18 |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
294 |
1.012695.000.00.00.H18 |
Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
295 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
296 |
2.002635.000.00.00.H18 |
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
297 |
1.005378.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
298 |
1.005377.000.00.00.H18 |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
299 |
1.005280.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
300 |
2.002123.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|