301 |
2.001088.000.00.00.H18 |
Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
302 |
1.002192.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
303 |
1.009997.000.00.00.H18 |
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
304 |
1.009996.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công.... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
305 |
1.009994.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
306 |
1.009995.000.00.00.H18 |
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn.. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
307 |
1.009999.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
308 |
1.009998.000.00.00.H18 |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn... |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
309 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
310 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
311 |
2.002363.000.00.00.H18 |
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
312 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
313 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
314 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
315 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
316 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
317 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
318 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
319 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
320 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
321 |
1.012084.000.00.00.H18 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
322 |
1.012085.000.00.00.H18 |
Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
323 |
2.002105.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
324 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
325 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
326 |
1.012222.000.00.00.H18 |
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
327 |
1.008898.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
328 |
1.008899.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
329 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
330 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
331 |
1.012223.000.00.00.H18 |
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
332 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
333 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
334 |
3.000250.000.00.00.H18 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
335 |
2.002284.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
336 |
2.001960.000.00.00.H18 |
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
337 |
1.000045.000.00.00.H18 |
Xác nhận bảng kê lâm sản. |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
338 |
1.011471.000.00.00.H18 |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
339 |
1.001699.000.00.00.H18 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
340 |
1.001653.000.00.00.H18 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
341 |
1.012299.000.00.00.H18 |
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
342 |
1.012268.000.00.00.H18 |
Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
343 |
1.012300.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
344 |
1.012301.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
345 |
1.012379.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
346 |
1.012387.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
347 |
1.012389.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
348 |
1.012390.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) |
Ủy ban nhân dân Huyện Tuần Giáo |
|
349 |
1.012373.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
350 |
1.012374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND Các Xã, Thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|